| Vật liệu | Q355 & Q235 |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | GB (tiêu chuẩn Trung Quốc) |
| Application | Steel Structure Pig House |
| Hình thức kết nối | kết nối bu lông |
| Loại khung thép chính | thép chữ H |
| Ứng dụng | xưởng thép |
|---|---|
| Thể loại | Q235 & Q355 |
| Tiêu chuẩn | GB (tiêu chuẩn Trung Quốc) |
| Purlin | phần C hoặc phần Z |
| Cánh cửa | Cửa trượt |
| Vật liệu | Q355 & Q235 |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | GB (tiêu chuẩn Trung Quốc) |
| Hình thức kết nối | kết nối bu lông |
| Loại thép cho dầm | thép hình chữ H |
| Purlin | Phần C & Phần Z |
| Ứng dụng | Xưởng thép |
|---|---|
| Thể loại | Q235 & Q355 |
| Tiêu chuẩn | GB (tiêu chuẩn Trung Quốc) |
| Purlin | phần C hoặc phần Z |
| Thiết kế vẽ | AutoCAD, 3D, PKPM, Phác thảo |
| Material | Q355B |
|---|---|
| Structural form | Grid steel structure |
| Color | Customized White grey,Blue,Red |
| Dimension | Customized ≥5000㎡ |
| Warranty period | 50 Years |
| Vật liệu | thép |
|---|---|
| hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
| Tiêu chuẩn | GB |
| Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
| Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
| Vật liệu | thép |
|---|---|
| hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
| Tiêu chuẩn | GB |
| Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
| Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
| Vật liệu | thép |
|---|---|
| hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
| Tiêu chuẩn | GB |
| Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
| Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
| Vật liệu | Thép |
|---|---|
| Hình thức cấu trúc | Cấu trúc thép lưới |
| Tiêu chuẩn | GB |
| Màu sắc | Xám trắng tùy chỉnh, màu xanh, màu đỏ |
| Kích thước | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
| Vật liệu | Thép |
|---|---|
| Hình thức cấu trúc | Cấu trúc thép lưới |
| Tiêu chuẩn | GB |
| Màu sắc | Xám trắng tùy chỉnh, màu xanh, màu đỏ |
| Kích thước | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |