Vật liệu | thép |
---|---|
hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
Tiêu chuẩn | GB |
Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
Vật liệu | thép |
---|---|
hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
Tiêu chuẩn | GB |
Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
Vật liệu | thép |
---|---|
hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
Tiêu chuẩn | GB |
Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
Material | Q355B |
---|---|
Structural form | Grid steel structure |
Color | White grey,Blue,Red,Customized |
Dimension | Customized ≥5000㎡ |
Warranty period | 50 Years |
Material | Q355 |
---|---|
Color | White grey,Blue,Red,Customized |
Dimension | Customized ≥5000㎡ |
Warranty period | 50 Years |
Type | Light,Heavy,Light Steel Struture,Structural Steel Warehouse,Large Warehouse |
Material | Q355B |
---|---|
Structural form | Grid steel structure |
Color | White grey,Blue,Red,Customized |
Dimension | Customized ≥5000㎡ |
Warranty period | 50 Years |
Material | Q355B |
---|---|
Structural form | Grid steel structure |
Color | Customized White grey,Blue,Red |
Dimension | Customized ≥5000㎡ |
Warranty period | 50 Years |
Vật liệu | Q355B, tấm phủ màu |
---|---|
Kích thước | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
Thời gian bảo hành | 50 năm |
Kiểu | Đèn, nặng, thép cơ cấu nhẹ, kho thép cơ cấu, kho lớn |
Cửa | Cửa trượt |
Vật liệu | Q355 |
---|---|
Màu sắc | Xám trắng, xanh, đỏ, tùy chỉnh |
Kích thước | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
Thời gian bảo hành | 50 năm |
Tên | Kho kết cấu thép Chế tạo nhà thép Ánh sáng Kết cấu khung thép |
Vật liệu | Q355B |
---|---|
Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
Thời gian bảo hành | 50 năm |
Loại | Đèn, nặng, thép cơ cấu nhẹ, kho thép cơ cấu, kho lớn |
Tên sản phẩm | Kho xây dựng khung thép Xưởng kết cấu thép xây dựng bằng kim loại |