| Tên sản phẩm | Thép cấu trúc kho |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | GB tiêu chuẩn |
| Phụ kiện bu lông | Bu lông móng & Bu lông cường độ cao & Bu lông chung |
| Cấu trúc chính | chùm tia C & chùm tia H |
| Cửa và cửa sổ | Theo yêu cầu của khách hàng |
| Tên sản phẩm | Thép cấu trúc kho |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | GB tiêu chuẩn |
| Vật liệu | thép |
| Cửa sổ | Nhựa Thép hoặc cửa sổ nhôm |
| Purlin | C.Z hình dạng thép kênh |
| các cửa sổ | Nhôm/PVC |
|---|---|
| Bề mặt | sơn/mạ kẽm |
| Cấu trúc | cổng kết cấu thép |
| Bề nhà | Dốc/Phẳng |
| Vật liệu | Thép Q355B/ Q235B |
| Loại | Nhà kho |
|---|---|
| Khép kín | Tùy chọn |
| Cột | Thép tiết diện H cán nóng/hàn |
| Dịch vụ xử lý | Xoắn, hàn, tròn, cắt, đâm |
| Bề nhà | Dốc/Phẳng |
| Tên sản phẩm | Thép cấu trúc kho |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | GB tiêu chuẩn |
| Phụ kiện bu lông | Bu lông móng & Bu lông cường độ cao & Bu lông chung |
| Cấu trúc chính | chùm tia C & chùm tia H |
| Cửa và cửa sổ | Theo yêu cầu của khách hàng |
| Tên sản phẩm | Thép cấu trúc kho |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | GB |
| Loại | Khung kết cấu thép nhẹ |
| Điều trị bề mặt | mạ kẽm nhúng nóng và sơn |
| Thể loại | Q235B,Q355B |
| Vật liệu | thép |
|---|---|
| hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
| Tiêu chuẩn | GB |
| Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
| Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
| Vật liệu | thép |
|---|---|
| hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
| Tiêu chuẩn | GB |
| Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
| Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
| Vật liệu | thép |
|---|---|
| hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
| Tiêu chuẩn | GB |
| Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
| Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |
| Vật liệu | Q355B, tấm hợp kim PVC/nhôm |
|---|---|
| hình thức kết cấu | kết cấu thép lưới |
| Tiêu chuẩn | GB |
| Màu sắc | Tùy chỉnh màu trắng xám, xanh, đỏ |
| Cấu trúc | Tùy chỉnh ≥5000㎡ |